Có 2 kết quả:

远隔千里 yuǎn gé qiān lǐ ㄩㄢˇ ㄍㄜˊ ㄑㄧㄢ ㄌㄧˇ遠隔千里 yuǎn gé qiān lǐ ㄩㄢˇ ㄍㄜˊ ㄑㄧㄢ ㄌㄧˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) thousands of miles away
(2) far away

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) thousands of miles away
(2) far away

Bình luận 0